Có 1 kết quả:

cáo từ

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Xin từ, không nhận.
2. Từ giã. ☆Tương tự: “cáo biệt” 告別.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xin được chối bỏ, không nhận — Nói điều chia tay. Như Cáo biệt.