Âm Hán Việt: phu Tổng nét: 7 Bộ: khẩu 口 (+4 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰口夫 Nét bút: 丨フ一一一ノ丶 Thương Hiệt: RQO (口手人) Unicode: U+544B Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: fū ㄈㄨ Âm Nôm: vo Âm Quảng Đông: fu1