Có 2 kết quả:

khiêukhiếu
Âm Hán Việt: khiêu, khiếu
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶一丨
Thương Hiệt: RYJ (口卜十)
Unicode: U+544C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ
Âm Nôm: kêu, khiếu, khíu
Âm Quảng Đông: giu3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

khiêu

phồn thể

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ khiếu 叫.

khiếu

phồn thể

Từ điển phổ thông

kêu, gọi

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “khiếu” 叫.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 叫.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một cách viết của chữ Khiếu 叫.