Có 1 kết quả:

thăng
Âm Hán Việt: thăng
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一ノ丨
Thương Hiệt: RHT (口竹廿)
Unicode: U+544F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shēng ㄕㄥ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): がろん (garon), くおおと (kuōto)
Âm Quảng Đông: sing1

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

1/1

thăng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ga-lông (đơn vị đo dung tích của Anh, Mỹ)

Từ điển Trần Văn Chánh

(cũ) Ga-lông (đơn vị đo dung tích của Anh, Mĩ).