Có 2 kết quả:

niệtnột
Âm Hán Việt: niệt, nột
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フノ丶
Thương Hiệt: XROB (重口人月)
Unicode: U+5450
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: ㄋㄚˋ, na , ㄋㄜˊ, ㄋㄜˋ
Âm Nôm: nói, nột
Âm Quảng Đông: naap6, neot6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

niệt

giản thể

Từ điển phổ thông

nói năng cẩn trọng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

nột

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .