Có 1 kết quả:
thôn
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱夭口
Nét bút: ノ一ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: HKR (竹大口)
Unicode: U+5451
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nuốt
2. tiêu diệt
2. tiêu diệt