Có 1 kết quả:

lịch
Âm Hán Việt: lịch
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノフノ
Thương Hiệt: RMKS (口一大尸)
Unicode: U+5456
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Quảng Đông: lik6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

lịch

giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng gãy, tiếng vỡ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嚦.

Từ điển Trần Văn Chánh

【嚦嚦】 lịch lịch [lìlì] (văn) (thanh) Líu lo: 鶯 聲嚦嚦 Tiếng oanh hót líu lo.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嚦