Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ni nam
1
/1
呢喃
ni nam
Từ điển trích dẫn
1. Tiếng nhỏ, rì rầm.
2. Tiếng chim én kêu.
3. Tiếng êm ái, uyển chuyển.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng người nói xì xào.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cố cung yến - 故宮燕
(
Hình Phưởng
)
•
Đề bình - 題屏
(
Lưu Quý Tôn
)
•
Hoàn gia hành - 還家行
(
Trịnh Tiếp
)
•
Xuân nhật ký nhàn tam tác kỳ 2 - 春日記閒三作其二
(
Phan Huy Ích
)
•
Xuân nhật vãn vọng - 春日晚望
(
Mạnh Đại Võ
)
Bình luận
0