Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フフ丶一丶
Thương Hiệt: RWYI (口田卜戈)
Unicode: U+5463
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: m , m
Âm Quảng Đông: m2, m6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ờ, ừ (thán từ chỉ sự chấp nhận, đồng ý)

Từ điển Trần Văn Chánh

Ừ (thán từ, tỏ ý chấp nhận): 呣,我知道了 Ừ, tôi biết rồi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ờ (thán từ, tỏ ý nghi vấn): 呣,你說什麼? Ờ, anh nói gì vậy?