Từ điển trích dẫn
1. Ổn thỏa, không chút sơ sót. ☆Tương tự: “tinh mật”
精密, “tế mật”
細密, “chu đáo”
周到. ◇Tuân Tử
荀子: “Kì tri lự đa đương hĩ, nhi vị chu mật dã”
其知慮多當矣,
而未周密也 (Nho hiệu
儒效).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ổn thoả kín đáo, không sơ sót gì.
Bình luận