Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chu tất
1
/1
周悉
chu tất
Từ điển trích dẫn
1. Ổn thỏa xong xuôi hết, chu đáo tường tận. ◇Bắc Tề Thư
北
齊
書
: “Thành như khanh ngôn. Trẫm sơ lâm vạn cơ, lự bất chu tất, cố trí nhĩ nhĩ”
誠
如
卿
言
.
朕
初
臨
萬
機
,
慮
不
周
悉
,
故
致
爾
耳
(Chiêu đế kỉ
昭
帝
紀
).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ổn thoả xong xuôi hết, không sơ sót gì.
Bình luận
0