Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: thị
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Hình thái: ⿰口示
Nét bút: 丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: RMMF (口一一火)
Unicode: U+5469
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Hình thái: ⿰口示
Nét bút: 丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: RMMF (口一一火)
Unicode: U+5469
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm: thĩ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): たしな.む (tashina.mu), この.む (kono.mu)
Âm Quảng Đông: si3
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): たしな.む (tashina.mu), この.む (kono.mu)
Âm Quảng Đông: si3
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0