Có 5 kết quả:
chiếp • thiếp • triệp • triệt • xiếp
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰口占
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: RYR (口卜口)
Unicode: U+546B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: chè ㄔㄜˋ, tiē ㄊㄧㄝ, tiè ㄊㄧㄝˋ, zhān ㄓㄢ
Âm Nôm: chễm, chiêm, chím, chòm, chùm, dụm, giụm, nhóm, xúm
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ショウ (shō), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): な.める (na.meru), ささや.く (sasaya.ku), しゃべ.る (shabe.ru)
Âm Hàn: 첩
Âm Quảng Đông: cip3, tip3
Âm Nôm: chễm, chiêm, chím, chòm, chùm, dụm, giụm, nhóm, xúm
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ショウ (shō), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): な.める (na.meru), ささや.く (sasaya.ku), しゃべ.る (shabe.ru)
Âm Hàn: 첩
Âm Quảng Đông: cip3, tip3
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nếm, uống
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nếm, uống.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nếm thử xem mùi vị thế nào.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nói thầm, thì thầm
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 3