Có 2 kết quả:

chiếp nhuxiếp nhu

1/2

Từ điển trích dẫn

1. ☆Tương tự: “chiếp chiếp” 呫囁.

Bình luận 0

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kề tai nói nhỏ.

Bình luận 0