Có 1 kết quả:
nao
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口奴
Nét bút: 丨フ一フノ一フ丶
Thương Hiệt: RVE (口女水)
Unicode: U+5476
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: náo ㄋㄠˊ, nǔ ㄋㄨˇ
Âm Nôm: nao, nõ, nô
Âm Nhật (onyomi): ド (do), ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): かまびす.しい (kamabisu.shii)
Âm Hàn: 노
Âm Quảng Đông: naau4
Âm Nôm: nao, nõ, nô
Âm Nhật (onyomi): ド (do), ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): かまびす.しい (kamabisu.shii)
Âm Hàn: 노
Âm Quảng Đông: naau4
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0