Có 1 kết quả:

hô danh khiếu trận

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Khi hai bên dàn trận, gọi đích danh đối phương thách đánh. Thường chỉ hành vi trực tiếp khiêu khích. ◎Như: “đối phương dĩ kinh hô danh khiếu trận liễu, ngã môn khả bất năng lâm trận thối súc” 對方已經呼名叫陣了, 我們可不能臨陣退縮.