Có 1 kết quả:

ương
Âm Hán Việt: ương
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: RLBK (口中月大)
Unicode: U+5489
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): ふさ.がる (fusa.garu)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nghẹn cổ — Tắc nghẹn, không thông.