Có 1 kết quả:

hoà
Âm Hán Việt: hoà
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: RHD (口竹木)
Unicode: U+548A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄏㄜˊ, huó ㄏㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ワ (wa)
Âm Quảng Đông: wo4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

hoà

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cùng, và
2. trộn lẫn

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 和.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Hoà 和.