Có 1 kết quả:

hoà khí

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Khí của trời đất, âm dương điều hợp, vạn vật sinh sản. ◎Như: “hòa khí nhân uân” 和氣氤氳 khí trời đất hòa hợp.
2. Thái độ ôn hòa thân thiện.
3. Hòa mục dung hợp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sự êm đẹp của đôi bên.