Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hoà mục
1
/1
和睦
hoà mục
Từ điển trích dẫn
1. Thân ái thuận hợp.
2. ☆Tương tự: “hòa hảo”
和
好
, “hòa khí”
和
氣
, “hòa ái”
和
藹
, “thân mục”
親
睦
, “thân thiện”
親
善
.
3. ★Tương phản: “bất hòa”
不
和
, “kháng tranh”
抗
爭
, “tranh chấp”
爭
執
, “tranh sảo”
爭
吵
.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ăn ở êm đẹp giữa anh em.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Lâm chung di chúc - 臨終遺囑
(
Trần Quốc Tuấn
)
•
Minh Đạo gia huấn - 明道家訓
(
Trình Hạo
)
Bình luận
0