Có 1 kết quả:

hoà nghị

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Hội nghị để đạt thành hiệp nghị, đình chỉ tranh chấp. ☆Tương tự: “hòa đàm” 和談, “hiệp định” 協定, “hiệp nghị” 協議.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bàn tính sắp xếp cho được êm đẹp.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0