Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 7
Bộ:
khẩu 口 (+4 nét)
Hình thái:
⿰口瓦Nét bút:
丨フ一一フフ丶Thương Hiệt: RMVN (口一女弓)
Unicode:
U+5493Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận