Có 3 kết quả:
ca • gia • già
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口加
Nét bút: 丨フ一フノ丨フ一
Thương Hiệt: RKSR (口大尸口)
Unicode: U+5496
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: gā ㄍㄚ, kā ㄎㄚ
Âm Nôm: cà, gia
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa1, gaa3, kaa1
Âm Nôm: cà, gia
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa1, gaa3, kaa1
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
【咖喱】ca li [galí] Ca ri: 咖喱牛肉 Thịt bò ca ri; 咖喱粉 Bột ca ri. Xem 咖 [ka].
Từ điển Trần Văn Chánh
【咖啡】ca phi [kafei] Cà phê. Xem 咖 [ga].
Từ ghép 1
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: già phê 咖啡)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Ca phê” 咖啡 cà phê (tiếng Anh: coffee).
Từ điển Thiều Chửu
① Già phê 咖啡 cây cà phê.
Từ điển Trần Văn Chánh
【咖啡】ca phi [kafei] Cà phê. Xem 咖 [ga].
Từ ghép 2