Có 1 kết quả:
ngạc
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Hình thái: ⿱吅亏
Nét bút: 丨フ一丨フ一一一フ
Thương Hiệt: RRMMS (口口一一尸)
Unicode: U+54A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: è
Âm Nôm: ngác
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku)
Âm Nhật (kunyomi): おどろく (odoroku)
Âm Hàn: 악
Âm Quảng Đông: ngok6
Âm Nôm: ngác
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku)
Âm Nhật (kunyomi): おどろく (odoroku)
Âm Hàn: 악
Âm Quảng Đông: ngok6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cao
2. tranh biện, nói thẳng
3. ca hát một mình
4. góc nhà
2. tranh biện, nói thẳng
3. ca hát một mình
4. góc nhà
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cao;
② Tranh biện, nói thẳng;
③ Ca hát một mình;
④ Như 愕 (bộ 忄);
⑤ Như 鍔 (bộ 金);
⑥ Góc nhà.
② Tranh biện, nói thẳng;
③ Ca hát một mình;
④ Như 愕 (bộ 忄);
⑤ Như 鍔 (bộ 金);
⑥ Góc nhà.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đọc lớn lên — Nói lớn ồn ào.