Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丶ノノ丶
Thương Hiệt: RKF (口大火)
Unicode: U+54B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ
Âm Nôm: hoi, hôi, khôi
Âm Quảng Đông: fui1

Tự hình 2