Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
khoa
咵
Âm Hán Việt:
khoa
Tổng nét: 9
Bộ:
khẩu 口
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
口
⿳
大
一
丂
Nét bút:
丨フ一一ノ丶一一フ
Thương Hiệt: RKMS (口大一尸)
Unicode:
U+54B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại:
kuā
ㄎㄨㄚ
Âm Nôm:
khoa
Tự hình
1
Bình luận
0
1
/1
khoa
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. phịch, ạch, oạch
2. nói giọng lơ lớ
Từ điển Trần Văn Chánh
Nói giọng lơ lớ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) Phịch, ạch:
咵
的
一
聲
,
書
包
掉
到
了
地
上
Đánh phịch một tiếng, cái cặp sách đã rơi xuống đất.