Có 4 kết quả:

oaoaiquaquai
Âm Hán Việt: oa, oai, qua, quai
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: BBR (月月口)
Unicode: U+54BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: Guō ㄍㄨㄛ, wāi ㄨㄞ
Âm Nôm: oa, ua
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke), クウ (kū), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): よこしま (yokoshima), くちがゆがむ (kuchigayugamu), ゆが.む (yuga.mu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: gwaa3, waa1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/4

oa

phồn thể

Từ điển phổ thông

méo, lệch

oai

phồn thể

Từ điển phổ thông

méo, lệch

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 歪 (bộ 止).

qua

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Họ người. Họ Qua — Một âm là Quai. Xem Quai.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Miệng méo — Miệng ăn nói ngang ngược — Một âm là Qua. Xem Qua.