Có 2 kết quả:
y ác • y ốc
Từ điển phổ thông
tiếng gà gáy eo óc
Từ điển trích dẫn
1. Tiếng gà, tiếng chim.
2. Tiếng cười đùa.
3. Tiếng mái chèo thuyền.
2. Tiếng cười đùa.
3. Tiếng mái chèo thuyền.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Eo óc. Chỉ tiếng gà gáy văng vẳng phía xa — Chỉ tiếng lợn kêu.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0