Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tai sinh minh
1
/1
哉生明
tai sinh minh
Từ điển trích dẫn
1. Ngày mồng ba mỗi tháng âm lịch, mặt trăng bắt đầu sáng gọi là “tai sinh minh”
哉
生
明
.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mặt trăng mới bắt đầu ló. Chỉ ngày mồng ba đầu tháng âm lịch.
Bình luận
0