Có 2 kết quả:

tếtễ
Âm Hán Việt: tế, tễ
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: RYKL (口卜大中)
Unicode: U+54DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄐㄧˋ
Âm Nôm: trơi
Âm Quảng Đông: cai6

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

tế

giản thể

Từ điển phổ thông

1. nếm thức ăn
2. ăn, húp

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嚌

tễ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của 嚌.