Có 1 kết quả:

nông
Âm Hán Việt: nông
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶フノフノ丶
Thương Hiệt: RHBV (口竹月女)
Unicode: U+54DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: nóng ㄋㄨㄥˊ
Âm Nôm: nông
Âm Quảng Đông: nung4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

nông

giản thể

Từ điển phổ thông

nói lẩm bẩm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 噥.

Từ điển Trần Văn Chánh

【噥噥】 nông nông [nóngnong] Thì thầm, lẩm bẩm, thỏ thẻ, thủ thỉ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 噥