Có 1 kết quả:
nông
giản thể
Từ điển phổ thông
nói lẩm bẩm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 噥.
Từ điển Trần Văn Chánh
【噥噥】 nông nông [nóngnong] Thì thầm, lẩm bẩm, thỏ thẻ, thủ thỉ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 噥
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh