Có 2 kết quả:
hách • xích
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng cười khanh khách — Viết tắt của chữ 嚇.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng cười khúc khích
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) Khúc khích...: 哧哧地笑 Cười khúc khích.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng cười khúc khích — Một âm là Hách. Xem Hách.