Có 2 kết quả:
sáo binh • tiêu binh
Từ điển trích dẫn
1. Lính đóng đồn, lính canh. ☆Tương tự: “tiêm binh” 尖兵, “xích hậu” 斥候.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nơi đóng quân ở xa — Lính đóng đồn.
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0