Có 2 kết quả:

sáo binhtiêu binh

1/2

sáo binh

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Lính đóng đồn, lính canh. ☆Tương tự: “tiêm binh” 尖兵, “xích hậu” 斥候.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nơi đóng quân ở xa — Lính đóng đồn.

tiêu binh

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lính gác, lính canh