Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
khốc tiếu bất đắc
1
/1
哭笑不得
khốc tiếu bất đắc
Từ điển trích dẫn
1. Dở khóc dở cười. ◇Từ Trì 徐遲: “Đáo xứ phát sanh liễu đề tiếu giai phi, khốc tiếu bất đắc đích sự tình” 到處發生了啼笑皆非, 哭笑不得的事情 (Cuồng hoan chi dạ 狂歡之夜).
Bình luận
0