Có 2 kết quả:
bột • phá
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口孛
Nét bút: 丨フ一一丨丶フフ丨一
Thương Hiệt: RJBD (口十月木)
Unicode: U+54F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: bō ㄅㄛ, pò ㄆㄛˋ
Âm Nôm: buột
Âm Nhật (onyomi): ホツ (hotsu), ホチ (hochi), ハイ (hai), ヘ (he)
Âm Nhật (kunyomi): こえ (koe), みだれる (midareru)
Âm Hàn: 발
Âm Quảng Đông: but6
Âm Nôm: buột
Âm Nhật (onyomi): ホツ (hotsu), ホチ (hochi), ハイ (hai), ヘ (he)
Âm Nhật (kunyomi): こえ (koe), みだれる (midareru)
Âm Hàn: 발
Âm Quảng Đông: but6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
【呼哱哱】hô bột bột [hubobo] Chim đầu rìu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng thổi phù phù — Làm rối loạn.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nói khoác lác
Từ điển Trần Văn Chánh
Nói khoác lác.