Có 1 kết quả:
triết
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: triêu triết 啁哳)
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) “Trù triết” 啁哳: xem “trù” 啁.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 啁 (2).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Trù triết 啁哳. Vần Trù.
Từ ghép 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 2