Có 1 kết quả:

liệt
Âm Hán Việt: liệt
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶丶ノ一丨丶
Thương Hiệt: RBDI (口月木戈)
Unicode: U+54F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: liè ㄌㄧㄝˋ
Âm Quảng Đông: lyut3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

liệt

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

gà gáy

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Gà gáy.