Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: xuyết
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶ノ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: RCRU (口金口山)
Unicode: U+54FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), ヤツ (yatsu), ヤチ (yachi)
Âm Nhật (kunyomi): な.める (na.meru)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1