Có 2 kết quả:
giáp • khiểm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nói bậy, nói càn
2. nói luyên thuyên, nói ba hoa
2. nói luyên thuyên, nói ba hoa
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nói bậy, nói càn;
② Nói huyên thuyên, ba hoa.
② Nói huyên thuyên, ba hoa.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái bìu dưới cằm con khỉ để chứa tạm thức ăn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cái bìu dưới cằm con khỉ (để chứa tạm thức ăn) (như 嗛).