Có 1 kết quả:

tạo
Âm Hán Việt: tạo
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一一丨
Thương Hiệt: XXRHA (重重口竹日)
Unicode: U+5515
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zào ㄗㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): さわが.しい (sawaga.shii)

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

tạo

giản thể

Từ điển phổ thông

cãi nhau

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) § Xem “la tạo” 羅唕.

Từ điển Thiều Chửu

① La tạo 羅唕 dức lác rầm rĩ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cãi nhau: 羅唣 Sinh sự cãi nhau.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 唣

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhiều tiếng nói ồn ào.

Từ ghép 1