Có 2 kết quả:
khải • khởi
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. mở ra
2. bắt đầu
2. bắt đầu
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “khải” 啟.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ khải 啟.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. mở ra
2. bắt đầu
2. bắt đầu
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
phồn thể
Từ điển phổ thông