Có 2 kết quả:

khảikhởi
Âm Hán Việt: khải, khởi
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一フ丶丨フ一
Thương Hiệt: MER (一水口)
Unicode: U+5518
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄑㄧˇ
Âm Quảng Đông: kai2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

khải

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. mở ra
2. bắt đầu

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “khải” 啟.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ khải 啟.

khởi

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. mở ra
2. bắt đầu