Có 2 kết quả:

loátlạt
Âm Hán Việt: loát, lạt
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一ノ丨フ丨丨丨
Thương Hiệt: RSBN (口尸月弓)
Unicode: U+5530
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shuā ㄕㄨㄚ
Âm Quảng Đông: caat3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

loát

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(thanh) Rào rào: 唰唰地下起雨來 Mưa rào rào.

lạt

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Lạt bá” 喇叭: (1) Cái loa. (2) Cái kèn, cái còi (xe hơi, ...). (3) Kèn (nhạc khí). (4) Chỉ người lắm mồm, hay rao rêu nhiều chuyện.