Có 1 kết quả:

xướng nhạ

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Vái chào, lên tiếng kính chào. ◇Tây du kí 西遊記: “Đại Thánh hoan hỉ tạ ân, triều thượng xướng nhạ nhi thối” 大聖歡喜謝恩, 朝上唱喏而退 (Đệ ngũ hồi) Đại Thánh vui vẻ tạ ơn, ngẩng đầu vái chào rồi rút lui.
2. Ngày xưa, bậc quý nhân đi xe ra ngoài, có sai dịch dẫn đường, quát tháo cho người ta tránh. ◇Chu Kì 周祈: “Quý giả tương xuất, xướng sử tị kỉ, cố viết xướng nhạ” 貴者將出, 唱使避己,故曰唱喏 (Danh nghĩa khảo 名義考) Quý nhân sắp ra, kêu bảo tránh mình, nên gọi là "xướng nhạ".