Có 2 kết quả:
nhi • oa
Âm Hán Việt: nhi, oa
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口兒
Nét bút: 丨フ一ノ丨一フ一一ノフ
Thương Hiệt: RHXU (口竹重山)
Unicode: U+5532
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口兒
Nét bút: 丨フ一ノ丨一フ一一ノフ
Thương Hiệt: RHXU (口竹重山)
Unicode: U+5532
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: ér ㄦˊ
Âm Nôm: nghê, nhè, nhí
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni), アイ (ai)
Âm Nhật (kunyomi): へつら.う (hetsura.u), かたこと (katakoto)
Âm Quảng Đông: ji4, waa1
Âm Nôm: nghê, nhè, nhí
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni), アイ (ai)
Âm Nhật (kunyomi): へつら.う (hetsura.u), かたこと (katakoto)
Âm Quảng Đông: ji4, waa1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) Tiếng cười to.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng kêu khóc của trẻ con — Một âm khác là Oa. Xem Oa.
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng khóc của trẻ con. Như chữ Oa 哇 — Một âm là Nhi. Xem Nhi.