Có 1 kết quả:

khảng
Âm Hán Việt: khảng
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶ノ一一一ノフ
Thương Hiệt: RTGU (口廿土山)
Unicode: U+5534
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: goeng6

Tự hình 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trẻ con khóc thật lâu, không chịu nín.