Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Hán Việt: dục
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一フノノ丶丶丶
Thương Hiệt: RYSY (口卜尸卜)
Unicode: U+5539
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄩˊ
Âm Nôm: ,
Âm Nhật (onyomi): オ (o)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1