Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái: ⿰口來
Nét bút: 丨フ一一ノ丶ノ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: RDOO (口木人人)
Unicode: U+553B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái: ⿰口來
Nét bút: 丨フ一一ノ丶ノ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: RDOO (口木人人)
Unicode: U+553B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: lài ㄌㄞˋ
Âm Nôm: lải, lây, lười, ray, rầy
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): うたう (utau)
Âm Nôm: lải, lây, lười, ray, rầy
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): うたう (utau)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0