Có 1 kết quả:

hốt
Âm Hán Việt: hốt
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフノノ丶フ丶丶
Thương Hiệt: RPHP (口心竹心)
Unicode: U+553F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄏㄨ
Âm Nôm: hót, hốt, hút
Âm Quảng Đông: fat1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

Từ điển Thiều Chửu

[hu] Xem 呼哨 [hushào].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lo lắng.