Có 5 kết quả:
chu • chù • triêu • trào • trù
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口周
Nét bút: 丨フ一ノフ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: RBGR (口月土口)
Unicode: U+5541
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: zhāo ㄓㄠ, zhōu ㄓㄡ
Âm Nôm: chù
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), チョウ (chō), チュウ (chū), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): たわむ.れる (tawamu.reru)
Âm Quảng Đông: zau1
Âm Nôm: chù
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), チョウ (chō), チュウ (chū), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): たわむ.れる (tawamu.reru)
Âm Quảng Đông: zau1
Tự hình 2
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Chu dạ - 舟夜 (Nguyễn Tư Giản)
• Đường Sùng Huy công chúa thủ ngân hoạ Hàn Nội Hàn - 唐崇徽公主手痕和韓內翰 (Âu Dương Tu)
• Hoài Đức Thanh biệt nghiệp kỳ 1 - 懷徳清別業其一 (Triệu Mạnh Phủ)
• Mỹ Bi hành - 渼陂行 (Đỗ Phủ)
• Thương xuân tặng viễn - 傷春贈遠 (Độc Cô Cập)
• Trúc chi ca kỳ 1 - 竹枝歌其一 (Tô Triệt)
• Đường Sùng Huy công chúa thủ ngân hoạ Hàn Nội Hàn - 唐崇徽公主手痕和韓內翰 (Âu Dương Tu)
• Hoài Đức Thanh biệt nghiệp kỳ 1 - 懷徳清別業其一 (Triệu Mạnh Phủ)
• Mỹ Bi hành - 渼陂行 (Đỗ Phủ)
• Thương xuân tặng viễn - 傷春贈遠 (Độc Cô Cập)
• Trúc chi ca kỳ 1 - 竹枝歌其一 (Tô Triệt)
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn