Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
trác trác
1
/1
啄啄
trác trác
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) Tiếng gõ cửa, tiểng chim gà mổ ăn. Lóc cóc, lách cách. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Bác bác trác trác, Hữu khách chí môn” 剝剝啄啄, 有客至門 (Bác trác hành 剝啄行) Cộc cộc, lách cách, Có khách đến nhà.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Nhân nhạn ngâm - Mẫn cơ dã kỳ 2 - 人雁吟-憫飢也其二
(
Trương Chứ
)
Bình luận
0