Có 1 kết quả:

trác trác

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Trạng thanh) Tiếng gõ cửa, tiểng chim gà mổ ăn. Lóc cóc, lách cách. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Bác bác trác trác, Hữu khách chí môn” 剝剝啄啄, 有客至門 (Bác trác hành 剝啄行) Cộc cộc, lách cách, Có khách đến nhà.